Có 2 kết quả:
緩慢 huǎn màn ㄏㄨㄢˇ ㄇㄢˋ • 缓慢 huǎn màn ㄏㄨㄢˇ ㄇㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) slow-moving
(2) slow-moving
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) slow-moving
(2) slow-moving
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh